Máy chiller làm mát gió

BÁO GIÁ SẢN PHẨM

Máy chiller làm mát gió

Fill out this field
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Fill out this field
Fill out this field
Fill out this field
TƯ VẤN BÁN HÀNG
CÔNG TY TNHH TAM NGUYÊN VINA
Địa chỉ: Số 26, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Điện thoại: 0948.56.66.86
Email: sanyuanvn@gmail.com

Tính năng ổn định: nhiều máy nén được sử dụng song song, mỗi máy nén có mạch làm mát riêng, tức là thiết bị bay hơi và thiết bị ngưng tụ cũng hoàn toàn độc lập, tất cả các máy nén đều được điều khiển bởi một hệ thống điều khiển thống nhất, được bật và tắt lần lượt mà không gây nhiễu lẫn nhau. Ngoài ra các máy của thương hiệu này đều được sản xuất bằng thiết bị nguyên bản và tỉ lệ hỏng cực kì thấp. với những tính năng trên dòng máy này có thể đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định cao, hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần máy dự phòng khác.

Tuổi thọ cao: dàn bay hơi và bình ngưng được thiết kế rất hợp lí và đặt phía trên máy nén. Trong suốt quá trình vận hành, phần lớn dầu bơi trơn luôn ở trong máy nén, đảm bảo bôi trơn tốt cho máy nén

Tiết kiệm điện, tiết kiệm năng lượng: sử dụng song song nhiều máy nén công suất vừa và nhỏ sẽ gây nhiễu tối thiểu cho lưới điện khi đống cắt khi phụ tải thay đổi, thiết bị sẽ tự động xác định số lần khởi động để dảm bảo rằng máy đang trong tình trạng hoạt động tiết kiệm điện một cách hiệu quả so với máy làm mát bằng nước thì đơn giản, tiện lợi hơn và không cần tháp nước.

Hạng mục Quy cách KLS-01F KLS-02F KLS-03F KLS-05F KLS-06F KLS-08F KLS-10F KLS-12F KLS-15F KLS-20F KLS-25F
Công suất làm mát Kcal/h 2324 4648 6792 11620 13944 18592 23240 27880 34860 46480 58100
KW 2.3 4.6 7 11.5 14 18.5 23 28 35 46.5 58
Nguồn điện 3P-380V/415-50HZ/60HZ(3PH-200V/220V 50HZ/60HZ
Chất làm lạnh tên R22/R407C/134a/404A/410A
phương pháp điều khiển ông mỏng/ van dãn nở nhiệt cân bằng bên ngoài
Máy nén kiểu
công suất (KI) 0.75 1.5 2.2 3.75 4.5 6 7.5 9 11.25 15 19.75
Tụ điện kiểu
công suất quạt (kw) 180 180 180*2 180*2 180*2 380*2 380*2 380*2 380*2 415*3 480*3
Thiết bị  bay hơi kiểu
dung tích bình chứa nước / L
đường kính ống đầu vào và đầu ra (inch) 3/8” 3/8” 3/8” 3/8” 3/8” 2” 2” 2” 2.5” 2.5” 2.5”
Máy bơm nước công suất (KI) 0.37 0.37 0.37 0.37 0.37 1.5 1.5 1.5 2.2 3.75 3.75
độ cao tối đa (m) 23 23 23 23 23 15 15 15 16 14 14
lưu lượng tối đa (m2/h)
Bảo vệ an toàn bảo vệ quá nhiệt máy nén, bảo vệ quá dòng, bảo vệ áp suất cao và thấp, bảo vệ dòng chảy, bảo vệ chuỗi pha/mất pha, bảo vệ chống đông
Kích thước máy chiều dài(mm) 880 880 1400 1400 1400 1560 1560 1560 1680 2200 2200
chiều rộng(mm) 540 540 580 580 580 800 800 800 880 800 880
chiều cao(mm) 1000 1000 1280 1280 1280 1620 1620 1620 1620 1860 1860
Trọng lượng 55 60 150 210 235 350 420 450 480 550 560

Xem thêm